Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5410

Các dòng sản phẩm Vostro
Thông tin đáng quan tâm về Máy tính xách tay-laptop

BỘ XỬ LÝ

  • 11th Generation Intel® Core™ i5-11300H Processor (8 MB Cache, up to 4.40 GHz)

  • 11th Generation Intel® Core™ i7-11370H Processor (12 MB Cache, up to 4.80 GHz)

HÊ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 10 Home, 64-bit

  • Windows 10 Pro, 64-bit

  • Ubuntu® Linux® 20.04 LTS, 64-bit

Video Card

  • Integrated:

  • Intel® Iris® Xe Graphics

  • Discrete:

  • NVIDIA® GeForce® MX450, 2 GB, GDDR5

BÀN PHÍM

  • 14.0-inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display

BỘ NHỚ

  • 8GB, 1x8GB, DDR4, 3200MHz

  • 16GB, 1x16GB, DDR4, 3200MHz

Hard Drive

  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive

MÀU

  • Titan Grey

  • Microsoft Office

  • Microsoft® Office Software Not Included

  • Microsoft® Office 30 Day Trial

  • Microsoft® Office Home and Student 2019

  • Microsoft® Office Home and Business 2019

  • Microsoft® Office Professional 2019

  • Microsoft® Office 365 Personal

  • Microsoft® Office 365 Family

Security Software

  • McAfee® eCard 15 Month Subscription

  • McAfee® Multi Device Security 15 month subscription

  • McAfee® Multi Device Security 36 month subscription

BÀN PHÍM

  • Carbon English International Backlit Keyboard

Ports

  • 1 RJ-45 Ethernet port

  • 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports

  • 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type C port with DisplayPort /Power Delivery (i5 only)

  • 1 USB Type C Thunderbolt 4.0 with DisplayPort /Power Delivery (i7 only)

  • 1 Headset Jacki

  • 1 HDMI 1.4 port

  • 1 DC-in port

Optical Drive

  • No optical drive

Slots

  • 1 microSD-card slot

  • 1 wedge-shaped lock slot

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • Height (front): 17.02 mm (0.67")

  • Height (rear): 17.99 mm (0.71")

  • Width: 321.27 mm (12.65")

  • Depth: 212.80 mm (8.38")

  • Starting Weight: 1.44 kg (3.17 lb)i

Camera

  • HD 1280 x 720 at 30 fps camera with dual-array microphones

ÂM THANH VÀ LOA

  • Stero speakers, 2 W x 2 W = 4 W total

Chassis

  • Exterior Chassis Materials

  • Aluminium exterior shell

Wireless

  • Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.1

Primary Battery

  • 4-cell, 54 WHr, Polymer

Regulatory

Bài viết liên quan
Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5410
Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3425

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Dell Vostro 3425

22/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5410
Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3525

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Dell Vostro 3525

22/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5410
Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5515

Thông số cấu hình chi tiết, đặc điểm, tính năng vượt trội của Laptop Vostro 5515

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5410
Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5310

Thông số cấu hình chi tiết, đặc điểm, tính năng vượt trội của Laptop Vostro 5310

25/01/2022

Bài viết gần đây
Xem nhiều
Kapakbet Slot