Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3525

Các dòng sản phẩm Vostro
Thông tin đáng quan tâm về Máy tính xách tay-laptop

BỘ XỬ LÝ

  • AMD Ryzen™ 3 5425U 4-core/8-thread Processor with Radeon™ Graphics
  • AMD Ryzen™ 5 5625U 6-core/12-thread Processor with Radeon™ Graphics

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 11 Home, 64-bit
  • Windows 11 Pro, 64-bit

Video Card

  • AMD Radeon™ Graphics with shared graphics memory

MÀN HÌNH

  • 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display

BỘ NHỚ

  • 4GB, 1x4GB, DDR4, 3200MHz
  • 8GB, 1x8GB, DDR4, 3200MHz

Hard Drive

  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive

Microsoft Office

  • Microsoft® Office 30 Day Trial
  • Microsoft® Office Home and Student 2021
  • Microsoft® Office Home and Business 2021
  • Microsoft 365 Personal
  • Microsoft 365 Family
  • Microsoft® Office Professional 2021

Security Software

  • McAfee® Multi Device Security 15-month subscription
  • McAfee® Multi Device Security 36-month subscription

Support Services

  • Please visit retailer for more information.
  • Accidental Damage Protection
  • Please visit retailer for more information.

BÀN PHÍM

  • English International Non-Backlit Keyboard
  • English International Backlit Keyboard

Ports

  • 2 USB 3.2 Gen 1 ports 
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port 
  • 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C® port
  • 1 USB 2.0 port
  • 1 headset (headphone and microphone combo) port
  • 1 HDMI 1.4 port
  • 1 RJ45 Ethernet port (flip-down)
  • Note: Maximum resolution supported over HDMI port is 1920x1200 @60 Hz

Slots

  • 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card
  • 1 M.2 2230/2280 slot for SSD/Intel Optane
  • 1 SD-card slot

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

Plastic:

  • Height (front): 16.96 mm (0.66 in.)
  • Height (rear): 19.00 mm (0.74 in.)
  • Width: 358.50 mm (14.11 in.)
  • Depth: 235.60 mm (9.27 in.)
  • Weight (minimum): 1.83 kg (4.03 lbs)
  • Weight (maximum): 1.90 kg (4.19 lbs)i


Aluminum:

  • Height (front): 15.52 mm (0.61 in.)
  • Height (rear): 17.50 mm (0.69 in.)
  • Width: 358.50 mm (14.11 in.)
  • Depth: 234.90 mm (9.24 in.)
  • Weight (minimum): 1.85 kg (4.08 lbs)
  • Weight (maximum): 1.94 kg (4.27 lbs)i

Camera

  • 720p at 30 fps HD camera
  • 1080p at 30 fps FHD camera

ÂM THANH VÀ LOA

  • Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 = 4 W total

Wireless

  • 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth

Primary Battery

  • 3-Cell Battery, 41WHr (Integrated)

Regulatory

Bài viết liên quan
Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3525
Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3425

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Dell Vostro 3425

22/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3525
Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5515

Thông số cấu hình chi tiết, đặc điểm, tính năng vượt trội của Laptop Vostro 5515

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3525
Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5310

Thông số cấu hình chi tiết, đặc điểm, tính năng vượt trội của Laptop Vostro 5310

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3525
Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5410

Thông số cấu hình chi tiết, đặc điểm, tính năng vượt trội của Laptop Vostro 5410

25/01/2022

Bài viết gần đây
Xem nhiều
Kapakbet Slot