Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3510

Các dòng sản phẩm Vostro
Thông tin đáng quan tâm về Máy tính xách tay-laptop

BỘ XỬ LÝ

  • 11th Generation Intel® Core™ i3-1115G4 Processor (6MB Cache, up to 4.1 GHz)

  • 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 Processor (8MB Cache, up to 4.2 GHz)

  • 11th Generation Intel® Core™ i7-1165G7 Processor (12MB Cache, up to 4.7 GHz)

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 10 Home, 64-bit

  • Windows 10 Pro, 64-bit

  • Ubuntu 20.04

Video Card

  • Intel® UHD Graphics with shared graphics memory

  • Intel® Iris® Xe Graphics with shared graphics memory

  • NVIDIA® GeForce® MX350 with 2GB GDDR5 graphics memory

MÀN HÌNH

  • 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display

  • 15.6-inch HD (1366 x 768) Anti-glare LED-Backlit Non-Touch Narrow Border Display

BỘ NHỚ

  • 4GB, 4Gx1, DDR4, 2666MHz

  • 8GB, 8Gx1, DDR4, 2666MHz

  • 8GB, 1x8GB, DDR4, 3200MHz

Hard Drive

  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive

  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive

  • 1TB 5400 rpm 2.5" SATA Hard Drive

MÀU

  • Carbon black

  • Titan Grey

Microsoft Office

  • No Productivity Software

  • Microsoft Office 30 Day Trial

  • Microsoft Office Home and Student 2019

  • Microsoft Office Home and Business 2019

  • Microsoft Office Professional 2019

  • Microsoft Office 365 Personal

  • Microsoft Office 365 Family

Security Software

  • McAfee® eCard 15 Month Subscription

  • McAfee® Multi Device Security 15 month subscription

  • McAfee® Multi Device Security 36 month subscription

Support Services

  • Please visit retailer for more information.

  • Accidental Damage Protection

  • Please visit retailer for more information.

BÀN PHÍM

  • English International Non-Backlit Keyboard with Numeric Keypad

  • English International Backlit Keyboard with Numeric Keypad

Ports

  • 1 USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with discrete graphics)

  • 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port (on systems configured with discrete graphics)

  • 1 USB 2.0 port

  • 1 Audio jack

  • 1 HDMI 1.4 port

  • 1 Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps

Optical Drive

  • No Optical Drive

Slots

  • 1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card

  • 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive/Intel Optane

  • 1 SD 3.0 card slot

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • Height (front):

  • 17.5 mm (0.69")

  • Height (rear):

  • 18.9 mm (0.74")

  • Width:

  • 358.50 mm (14.11")

  • Depth:

  • 235.56 mm (9.27")

  • Weight:

  • 1.69 kg (3.72 lb)

Camera

  • 720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone

ÂM THANH VÀ LOA

  • Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total

Wireless

  • 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth

Primary Battery

  • 3-cell, 41 Wh, lithium-polymer

Regulatory

Bài viết liên quan
Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3510
Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3425

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Dell Vostro 3425

22/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3510
Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3525

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Dell Vostro 3525

22/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3510
Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5515

Thông số cấu hình chi tiết, đặc điểm, tính năng vượt trội của Laptop Vostro 5515

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Vostro 3510
Thông số chi tiết của Laptop Vostro 5310

Thông số cấu hình chi tiết, đặc điểm, tính năng vượt trội của Laptop Vostro 5310

25/01/2022

Bài viết gần đây
Xem nhiều
Kapakbet Slot