Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 7330

Các dòng sản phẩm Rugged
Thông tin đáng quan tâm về Máy tính xách tay-laptop

BỘ XỬ LÝ

  • 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (8 MB cache, 4 cores, 8 Threads, 2.40 GHz to 3.80 GHz, 28 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i5-1145G7 vPro® (8 MB cache, 4 cores, 8 Threads, 2.60 GHz to 4.0 GHz, 28 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i7-1185G7 vPro® (12 MB cache, 4 cores, 8 Threads, 3.0 GHz to 4.30 GHz, 28 W)

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 11 Home, 64-bit
  • Windows 11 Pro, 64-bit
  • Windows 10 Pro with Windows 11 License, 64-bit
  • Ubuntu® Linux® 20.04 LTS, 64-bit

Video Card

Integrated:

  • Intel® Iris Xe Graphics

MÀN HÌNH

  • 13.3-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, anti-reflection, anti-smudge, touch, 100% sRGB, 1400 nits, wide-viewing angle

BỘ NHỚi

  • 8 GB, LPDDR4, 4266 MHz, integrated
  • 16 GB, LPDDR4, 4266 MHz, integrated
  • 32 GB, LPDDR4, 4266 MHz, integrated

Hard Drive

  • M.2 2230, 128 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD
  • M.2 2280, 256 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD, self-encrypting drive

Microsoft Office

  • Rugged Control Center
  • Dell Support Assist
  • Dell Support Center
  • Intel® WiFi Direct
  • Microsoft Office 30-days trial
  • Microsoft Office Home and Business 2019
  • Microsoft Office Professional 2019

Security Software

  • Optional Dell Data Security and Management Software
  • Dell BIOS Verification
  • Optional Dell Endpoint Security and Management Software
  • Dell Encryption Enterprise
  • Dell Encryption Personal
  • Intel BIOS Guard (BIOS anti-malware)
  • Intel TXT (Trusted Execution Technology)
  • Intel Total Memory Encryption (TME)

Support Services

  • 3 years warranty with mail-In service after remote diagnostics.
  • 3 years ProSupport with Next Business Day on-site service
  • 4 years ProSupport with Next Business Day on-site service
  • 5 years ProSupport with Next Business Day on-site service
  • 3 years ProSupport Plus with Next Business Day on-site service
  • 4 years ProSupport Plus with Next Business Day on-site service
  • 5 years ProSupport Plus with Next Business Day on-site service

Accidental Damage Protection

  • 3 years Accidental Damage Service
  • 4 years Accidental Damage Service
  • 5 years Accidental Damage Service

BÀN PHÍM

  • English US and Canada, Standard, Internal Sealed non-backlit Keyboard, 82 keys
  • English US and Canada, Standard, Internal Sealed RGB backlit Keyboard, 82 keys
  • English US and Canada, Rubberized backlit keyboard, 82 keys
  • English UK, Standard, Internal Sealed non-backlit Keyboard, 83 keys
  • English UK, Standard, Internal Sealed RGB backlit Keyboard, 83 keys
  • English UK, Rubberized backlit keyboard, 83 keys
  • Brazilian, Standard, RGB backlit Keyboard, 84 keys
  • Japan, Standard, RGB backlit Keyboard, 86 keys

Ports

  • 1 RJ45 Ethernet port
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port
  • 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
  • 1 TBT4/USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with PowerDelivery 3.0
  • 1 TBT4/USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with PowerDelivery 3.0 (optional)
  • 1 HDMI 2.0 port
  • 1 Serial RS-232 port
  • 1 headset (headphone and microphone combo) port
  • 1 Optional I/O bay (Choose from: RJ-45/USB Type-A/Native Serial/Fischer USB 3.0 9-pin/Blank)

Optical Drive

  • No optical drive

Slots

  • 1 microSD-card slot
  • 1 Nano SIM card slot
  • 1 Smart card reader slot (optional)
  • 1 kensington lock slot
  • 1 Express card slot (optional)

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 36.50 mm (1.43 in.)
  • Width: 324.00 mm (12.75 in.)
  • Depth: 220.00 mm (8.66 in.)
  • Weight (minimum): 2.32 kg (5.11 lbs.)i
  • Weight (maximum): 2.33 kg (5.13 lbs.)i

Camera

  • No camera/No microphone
  • 720p at 30 fps, HD RGB camera (optional)
  • 1080p at 30 fps, FHD RGB/IR camera (optional)

ÂM THANH VÀ LOA

  • Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 = 4 W total (Realtek® ALC3254)

Chassis

  • 3K Carbon fiber with plastic resin and TPE (Thermoplastic Elastomer). Base material is Magnesium.

Wireless

Wireless:

  • Intel® AX210, 2x2 MIMO, 2400 Mbps, 2.4/5/6 GHz, Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.2
  • Qualcomm® WCN6856-DBS, 2x2 MIMO, 3571 Mbps, 2.4/5/6 GHz, Wi-Fi 6E (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.2


Mobile broadband:

  • Qualcomm SDX20 4G LTE, Up to 1.2 Gbps, 5x20 MHz
  • Discrete U-BLOX GPS (optional)

Primary Battery

  • 3-cell, 53.5 Wh, lithium ion, ExpressCharge™ (Supports up to two hot-swappable batteries)
  • 3-cell, 53.5 Wh, lithium ion, Long Life Cycle (Supports up to two hot-swappable batteries)

Regulatory

Bài viết liên quan
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 7330
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 5424

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 5424

22/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 7330
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 5430

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 5430

22/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 7330
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 7424

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 7424

22/02/2022

Bài viết gần đây
Xem nhiều
Kapakbet Slot