Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 5520

Các dòng sản phẩm Latitude
Thông tin đáng quan tâm về Máy tính xách tay-laptop

BỘ XỬ LÝ

  • 10th Generation Intel® Core™ i5-10210U (6 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 1.60 GHz to 4.20 GHz, 15 W)
  • 10th Generation Intel® Core™ i5-10310U (6 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 1.70 GHz to 4.40 GHz, 15 W)
  • 10th Generation Intel® Core™ i7-10610U (8 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 1.80 GHz to 4.90 GHz, 15 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i3-1115G4 (6 MB Cache, 2 Core, 4 Threads, 3.00 GHz to 4.10 GHz, 17.5 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (8 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 2.40 GHz to 4.20 GHz, 17.5 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i5-1145G7 (8 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 2.60 GHz to 4.40 GHz, 17.5 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i7-1185G7 (12 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 3.00 GHz to 4.80 GHz, 17.5 W)

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 10 Pro, 64-bit
  • Ubuntu® Linux® 20.04 LTS, 64-bit

Video Card

  • Integrated:
  • Intel® Iris® Xe Graphics for Gen 11 Intel® i5/i7 processors with dual-channel memory configuration
  • Intel® UHD Graphics for Gen10 Intel® processors, Gen11 Intel® i3 processors, and Gen11 Intel® i5/i7 processors with single-channel memory configuration
  • Discrete:
  • NVIDIA® N18S-G5, 2GB GDDR6 (Optional)

MÀN HÌNH

  • 15-inch, HD, 1366 x 768, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 220 nits, twisted nematic
  • 15-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle
  • 15-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle
  • 15-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 100% sRGB, 400 nits, wide-viewing angle, low blue light
  • 15-inch, UHD 3840 x 2160, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 100% sRGB, 400 nits, wide-viewing angle, low blue light


MÀU

  • Titan Grey

BỘ NHỚ

  • 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4, 3200 MHz, single-channel
  • 8 GB, 2 x 4 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel
  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz, single-channel
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz, single-channel
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel

Hard Drive

  • M.2 2230, 128 GB, Gen 3 PCIe x4 NVMe, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 256 GB, Gen 3 PCIe x4 NVMe, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 512 GB, Gen 3 PCIe x4 NVMe, Class 35 SSD
  • M.2 2280, 256 GB, Gen 3 PCIe x4 NVMe, Classs 40 SSD
  • M.2 2280, 512 GB, Gen 3 PCIe x4 NVMe, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 1 TB, Gen 3 PCIe x4 NVMe, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 2 TB, Gen 4 PCIe x4 NVMe, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 256 GB, Gen 3 PCIe x4 NVMe, Class 40 SSD, Self-encrypting drive
  • M.2 2280, 512 GB, Gen 3 PCIe x4 NVMe, Class 40 SSD, Self-encrypting drive
  • Intel® Optane™ Memory H10 with Solid State Storage, 32 GB + 512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen3 x4

Microsoft Office

  • Microsoft Office 30-day trial
  • Microsoft Office Professional 2019
  • Microsoft Office Home and Business 2019

Security Software

  • McAfee® Small Business Security 30-day trial
  • McAfee® Small Business Security 12-months subscription, digitally delivered
  • McAfee® Small Business Security 24-months subscription, digitally delivered
  • McAfee® Small Business Security 36-months subscription, digitally delivered

Support Services

  • 1 year hardware warranty with mail-in service after remote diagnosis
  • 3 years hardware warranty with mail-in service after remote diagnosis
  • 4 years hardware warranty with mail-in service after remote diagnosis
  • 5 years hardware warranty with mail-in service after remote diagnosis
  • 2 years ProSupport with Next Business Day on-site service
  • 3 years ProSupport with Next Business Day on-site service
  • 4 years ProSupport with Next Business Day on-site service
  • 5 years ProSupport with Next Business Day on-site service
  • 3 years ProSupport Plus with Next Business Day on-site service
  • 4 years ProSupport Plus with Next Business Day on-site service
  • 5 years ProSupport Plus and Next Business Day on-site service

Accidental Damage Protection

  • 3 year Accidental Damage Service
  • 4 year Accidental Damage Service
  • 5 year Accidental Damage Service

BÀN PHÍM

  • Single point, backlit keyboard
  • Single point, non-backlit keyboard

Ports

  • 1 RJ-45
  • 1 USB 3.2
  • 1 USB 3.2 Powershare
  • 2 Thunderbolt™ 4 with Power Delivery and DisplayPort (USB Type-C™)
  • 1 HDMI 2.0 USB Type- A
  • 1 Global Headset Jack

Optical Drive

  • No optical Drive

Slots

  • 1 uSD 4.0 Memory Card Reader
  • 1 Wedge Lock Slot
  • 1 SmartCard reader (optional)
  • 1 External eSim slot (optional)

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 19.87 mm
  • Width: 357.8 mm
  • Depth: 233.3 mm
  • Weight: 1.59 kg

Camera

  • 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones
  • 720p at 30 fps, widescreen HD RGBIr camera, Dual-array microphones
  • 1080p at 30 fps, widescreen FHD RGBIr camera, Dual-array microphones

ÂM THANH VÀ LOA

  • Stero speakers with Realtek Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 W = 4 W total
  • Dual-array microphones

Wireless

  • WLAN:
  • Qualcomm QCA61x4a, 2x2, dual band, 802.11ac, Bluetooth® 5.0
  • Intel® AX201, dual band 2x2 , Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) (Gig+), Bluetooth® 5.1
  • Intel® AX201, dual band 2x2 , Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) (Gig+), Bluetooth® 5.2 (Post RTS)
  • WWAN:
  • Dell DW5820e Fibocom L850 GL LTE/WCDMA

Primary Battery

  • 3-cell, 42 WHr, ExpressChargeBoost™
  • 3-cell, 42 WHr, Long Cycle Life
  • 4-cell, 63 WHr, ExpressChargeBoost™
  • 4-cell, 63 WHr, Long Cycle Life

Regulatory

Bài viết liên quan
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 5520
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 7320 Detachable

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 7320 Detachable

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 5520
Thông số chi tiết của Laptop Latitude 9520 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 9520 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 5520
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 9420 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 9420 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 5520
Thông số chi tiết của Laptop Latitude 7320 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 7320 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Bài viết gần đây
Xem nhiều
Kapakbet Slot