Thông số chi tiết của Laptop Latitude 9520 Laptop or 2-in-1

Các dòng sản phẩm Latitude
Thông tin đáng quan tâm về Máy tính xách tay-laptop

BỘ XỬ LÝ

  • 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (8 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 2.40 GHz to 4.20 GHz, 15 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i5-1145G7 (8 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 2.60 GHz to 4.40 GHz, 15 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i7-1185G7 (12 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 3.00 GHz to 4.80 GHz, 15 W)

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 10 Pro, 64-bit
  • Windows 10 Home, 64-bit
  • Ubuntu® Linux® 20.04 LTS, 64-bit

Video Card

  • Intel® Iris® Xe Graphics

MÀN HÌNH

2-in-1

  • 15-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-reflection, anti-smudge, touch, Corning® Gorilla Glass® 6 DX, sRGB 100%, 400 nits, wide-viewing angle, super low power, active pen support


Laptop

  • 15-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, sRGB 100%, 400 nits, super low power, comfort view plus
  • 15-inch, UHD 3840 x 2160, 60 Hz, anti-glare, non-touch, sRGB 100%, 500 nits, super low power, comfort view plus

BỘ NHỚ

  • 8 GB, LPDDR4x, 4267 MHz, integrated
  • 16 GB, LPDDR4x, 4267 MHz, integrated
  • 32 GB, LPDDR4x, 4267 MHz, integrated

Hard Drive

  • M.2 2230, 128 GB, Gen 3 PCle x4 NVMe, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 256 GB, Gen 3 PCle x4 NVMe, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 512 GB, Gen 3 PCle x4 NVMe, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 1 TB, Gen 3 PCle x4 NVMe, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 256 GB, Gen 3 PCle x4 NVMe, Class 35 SSD, self-encrypting drive

MÀU

  • Anodized Titan Gray, Hairline

Microsoft Office

  • Microsoft Office 30 Day Trial
  • Microsoft Office Home and Business 2019
  • Microsoft Office Professional 2019

Security Software

  • Dell Client Command Suite: On-Prem
  • Dell Client Command Suite: Cloud
  • Dell Optimizer
  • Dell Power Manager
  • Support Assist for PCs
  • Support Assist OS Recovery (Excalibur)
  • Dell SafeBIOS - Off-Host Verification
  • Dell SafeBIOS - Indicators of Attack
  • Dell SafeID
  • Vmware Carbon Black Endpoint Standard
  • Vmware Carbon Black Endpoint Advanced
  • Vmware Carbon Black Endpoint Enterprise
  • Absolute Visibility
  • Absolute Control
  • Absolute Resilience
  • Dell Encryption Personal
  • Dell Encryption Enterprise
  • Netskope Cloud Access Security Broker (CASB)
  • Netskope Secure Web Gateway
  • Netskope Private Access

Support Services

  • Limited Hardware Warranty
  • 3 years hardware service with on-site/in-home service after remote diagnosis
  • 4 years hardware service with on-site/in-home service after remote diagnosis
  • 4 years hardware service with on-site/in-home service after remote diagnosis
  • 3 years ProSupport warranty
  • 4 years ProSupport warranty
  • 5 years ProSupport warranty

Accidental Damage Protection

  • 3 Years Accident Damage Service
  • 4 Years Accident Damage Service
  • 5 Years Accident Damage Service

BÀN PHÍM

  • Single point, backlit Keyboard

Ports

  • 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
  • 2 Thunderbolt 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery
  • 1 HDMI 2.0 port
  • 1 Universal audio jack

Optical Drive

  • No Optical Drive

Slots

  • 1 microSD-card slot
  • 1 wedge-shaped lock slot
  • 1 micro-SIM card tray (WWAN only)
  • 1 contacted smart card reader slot (optional)

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 18 mm
  • Width: 340.30 mm
  • Depth: 215.80 mm
  • Laptop Starting Weight: 1.40 kg
  • 2-in-1 Starting Weight: 1.50 kg

Camera

  • IR Camera (User-Facing fixed focus) + Proximity Sensor (optional)

ÂM THANH VÀ LOA

  • 2 Top firing premium speakers with Waves MaxxAudio, Smart Amp
  • 4 Noise cancelling microphones

Wireless

WLAN

  • Intel® AX201, dual band 2x2 , Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) (Gig+), Bluetooth® 5.1

 

WWAN

  • Qualcomm® Snapdragon™ X20 LTE-A (eSIM capable)
  • Qualcomm® Snapdragon™ X20 LTE-A China, Turkey
  • Qualcomm® Snapdragon™ X20 LTE-A for AT&T, Verizon, US
  • Qualcomm® Snapdragon™ X20 LTE-A for Sprint, US
  • Qualcomm® Snapdragon™ X55 Global 5G Modem (2-in-1) (eSIM capable)
  • Qualcomm® Snapdragon™ X55 Global 5G Modem (2-in-1), China, Turkey
  • Qualcomm® Snapdragon™ X55 Global 5G Modem (2-in-1), Sprint
  • Qualcomm® Snapdragon™ X55 Global 5G Modem (2-in-1), AT&T, Verizon

Primary Battery

  • 4-Cell, 49 WHr, Polymer, ExpressCharge2™ and ExpressCharge Boost
  • 4-Cell, 49 WHr, Polymer, ExpressCharge™, Long Life Cycle
  • 6-Cell, 88 WHr, Polymer, ExpressCharge™

Regulatory

Bài viết liên quan
Thông số chi tiết của Laptop Latitude 9520 Laptop or 2-in-1
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 7320 Detachable

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 7320 Detachable

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Latitude 9520 Laptop or 2-in-1
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 9420 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 9420 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Latitude 9520 Laptop or 2-in-1
Thông số chi tiết của Laptop Latitude 7320 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 7320 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Latitude 9520 Laptop or 2-in-1
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 7520

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 7520

25/01/2022

Bài viết gần đây
Xem nhiều
Kapakbet Slot