Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 3520

Các dòng sản phẩm Latitude
Thông tin đáng quan tâm về Máy tính xách tay-laptop

BỘ XỬ LÝ

  • 10th Generation Intel® Core™ i3-1005G1 (4 MB Cache, 2 Core, 4 Threads, 2.40 GHz to 3.40 GHz, 15 W)
  • 11th Generation Intel® Celeron® 6305U (4 MB Cache, 2 Core, 2 Threads, 1.80 GHz, 15 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i3-1115G4 (6 MB Cache, 2 Core, 4 Threads, 3.0 GHz to 4.10 GHz, 15 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i5-1135G7 (8 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 2.40 GHz to 4.20 GHz, 15 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i5-1145G7 (8 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 2.60 GHz to 4.40 GHz, 15 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i7-1165G7 (12 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 2.80 GHz to 4.70 GHz, 15 W)

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 10 Pro, 64-bit
  • Windows 10 Home, 64-bit
  • Ubuntu® Linux® 20.04 LTS, 64-bit
  • Kylin Linux version 10

Video Card

  • Integrated:
  • Intel® UHD Graphics
  • Intel® Iris® Xe Graphics
  • Discrete:
  • NVIDIA® GeForce® MX450, 2 GB GDDR5

MÀN HÌNH

  • 15.6-inch, HD 1366 x 768, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 220 nits, twisted nematic
  • 15.6-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle
  • 15.6-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, anti-glare, touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle

BỘ NHỚ

  • 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4, 3200 MHz
  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz
  • 8 GB, 2 x 4 GB, DDR4, 3200 MHz
  • 16 GB, 1 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz

Hard Drive

  • 2.5-inch, 1 TB, 5400 RPM, SATA, HDD
  • 2.5-inch, 500 GB, 7200 RPM, SATA, HDD
  • M.2 2230, 128 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD
  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD
  • M.2 2280, 256 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Intel® Optane™ Storage

MÀU

  • Black

Microsoft Office

  • Microsoft Office 30-day trial
  • Microsoft Office Home and Business 2019
  • Microsoft Office Professional 2019

Security Software

  • McAfee® Small Business Security 30-day free trial
  • McAfee® Small Business Security 12-month subscription
  • McAfee® Small Business Security 36-month subscription
  • Intel® Identity Protection Technology
  • Intel® Platform Trust Technology(PTT) - China only
  • Intel® Boot Guard
  • Intel® Software Guard(SGX) - ICL only

Support Services

  • 1 year hardware warranty with on-site/in-home service after remote diagnosis
  • 3 years hardware warranty with on-site/in-home service after remote diagnosis
  • 1 year ProSupport with Next Business Day on-site Service
  • 3 years ProSupport with Next Business Day on-site service
  • 4 years ProSupport with Next Business Day on-site service
  • 5 years ProSupport with Next Business Day on-site service
  • 1 year ProSupport Plus with Next Business Day on-site service
  • 3 years ProSupport Plus with Next Business Day on-site service
  • 3 years ProSupport Plus with Next Business Day on-site service
  • 3 years ProSupport Plus with Next Business Day on-site service

Accidental Damage Protection

  • 3 years Accidental Damage Service
  • 4 years Accidental Damage Service
  • 5 years Accidental Damage Service

BÀN PHÍM

  • Black, English US, backlit keyboard with optional fingerprint reader
  • Black, English UK, backlit keyboard with optional fingerprint reader
  • Black, Japanese, backlit keyboard with optional fingerprint reader
  • Black, English US, non-backlit keyboard with optional fingerprint reader
  • Black, English UK, non-backlit keyboard with optional fingerprint reader
  • Black, Japanese, non-backlit keyboard with optional fingerprint reader

Ports

  • 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery
  • 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A port
  • 1 USB 2.0 port
  • 1 HDMI 1.4a port
  • 1 RJ-45 Ethernet port
  • 1 universal audio port
  • 1 power adapter port

Optical Drive

  • No Optical Drive

Slots

  • 1 uSD 3.0 card slot
  • 1 uSIM slot (WWAN only)
  • 1 wedge-shaped lock slot

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 18.06 mm
  • Width: 361 mm
  • Depth: 240.9 mm
  • Starting Weight: 1.79 kg

Camera

  • 720p at 30 fps HD camera, single integrated microphone
  • 720p at 30 fps HD + IR camera, dual-array microphone

ÂM THANH VÀ LOA

  • Stereo speakers with Realtek Audio Controller, 2W x 2 = 4 W

Primary Battery

  • 3-cell, 41 WHr Polymer,ExpressCharge™, Integrated
  • 4-cell, 54 WHr Polymer,ExpressCharge™, Integrated

Regulatory

Bài viết liên quan
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 3520
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 7320 Detachable

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 7320 Detachable

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 3520
Thông số chi tiết của Laptop Latitude 9520 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 9520 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 3520
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 9420 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 9420 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 3520
Thông số chi tiết của Laptop Latitude 7320 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 7320 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Bài viết gần đây
Xem nhiều
Kapakbet Slot