Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 3320

Các dòng sản phẩm Latitude
Thông tin đáng quan tâm về Máy tính xách tay-laptop

BỘ XỬ LÝ

  • 11th Generation Intel® Core™ i3 Processor 1115G7 (8 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 2.0 GHz to 3.70 GHz, 15 W)

  • 11th Generation Intel® Core™ i5 Processor 1135G7 (8 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 2.40 GHz to 4.20 GHz, 15 W)

  • 11th Generation Intel® Core™ i7 Processor 1165G7 (12 MB Cache, 4 Core, 8 Threads, 2.80 GHz to 4.70 GHz, 15 W)

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 10 Home, 64-bit

  • Windows 10 Pro, 64-bit

  • Ubuntu® 18.04 LTS, 64-bit

Video Card

  • Intel® UHD Graphics for 11th Generation Intel® Core™ i3 Processor

  • Intel® Iris® Xe Graphics for 11th Generation Intel® Core™ i5/i7 Processor

MÀN HÌNH

  • 13.3-inch, FHD 1920 x 1080, 60 Hz, non-touch, 45% NTSC, 250 nits, wide-viewing angle

BỘ NHỚ

  • 4 GB, LPDDR4x, 4267 MHz, integrated, single-channel

  • 8 GB, LPDDR4x, 4267 MHz, integrated, dual-channel

  • 16 GB, LPDDR4x, 4267 MHz, integrated, dual-channel

Hard Drive

  • M.2 2230, 128 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD

  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD

  • M.2 2230, 512 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD

  • M.2 2230, 1 TB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD

  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 SSD

  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 SSD

  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 SSD

  • Intel® Optane™ Memory H10 with Solid State Storage, 32 GB + 512 GB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen3 x4

  • Intel® Optane™ Memory H10 with Solid State Storage, 32 GB + 1 TB, M.2 2280, PCIe NVMe Gen3 x4

Microsoft Office

  • Microsoft Office 30 Day Free Trial

  • Microsoft Office Home and Business 2019

  • Microsoft Office Professional 2019

Security Software

  • McAfee® Small Business Security 30 Days Subscription

  • McAfee® Small Business Security 12 months Subscription

  • McAfee® Small Business Security 36 months Subscription

Support Services

  • 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service

  • 4 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service

  • 5 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service

  • 3 Years ProSupport Plus with Next Business Day Onsite Service

  • 4 Years ProSupport Plus with Next Business Day Onsite Service

  • 5 Years ProSupport Plus with Next Business Day Onsite Service

  • 1 Year Hardware Service with Onsite/In-Home Service After Remote Diagnosis

  • 3 Years Hardware Service with Onsite/In-Home Service After Remote Diagnosis

Accidental Damage Protection

  • 1 Year Accidental Damage Service

  • 3 Years Accidental Damage Service

  • 4 Years Accidental Damage Service

  • 5 Years Accidental Damage Service

BÀN PHÍM

  • Black, English US, backlit keyboard with fingerprint reader

  • Black, English UK, backlit keyboard with fingerprint reader

  • Black, Japanese, backlit keyboard with fingerprint reader

  • Black, English US, non-backlit keyboard with fingerprint reader

  • Black, English UK, non-backlit keyboard with fingerprint reader

  • Black, Japanese, non-backlit keyboard with fingerprint reader

Ports

  • 2 USB 3.2 Gen 1 port

  • 1 USB 3.2 Gen2x2 Type-C™ with Power Delivery and DisplayPort 1.4 port

  • 1 Universal audio port

  • 1 HDMI 1.4b port

Optical Drive

  • No optical drive

Slots

  • 1 MicroSD-card slot

  • 1 Wedge-shaped lock slot

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 15.69 mm

  • Width: 305.96 mm

  • Depth: 204 mm

  • Starting Weight 1.16 kg

Camera

  • 720p at 30 fps HD RGB camera, Dual-array microphones

ÂM THANH VÀ LOA

  • Stereo speakers with Realtek Audio Controller, 2 W x 2 = 4 W

Wireless

  • Intel® Qualcomm QCA61x4A, 2x2 MIMO, 867 Mbps, 2.40 GHz/5.0 GHz, Wi-Fi 5 (WiFi 802.11ac), Bluetooth® 5.0

  • Intel® AX201, 2x2 MIMO, 2.40 Gbps, 2.40 GHz/5.0 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth® 5.1

  • Intel® AX210, 2x2 MIMO, 2.40 Gbps, 2.40 GHz/5.0 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth® 5.2

Primary Battery

  • 3-Cell, 41 WHr, polymer, ExpressCharge™

  • 4-Cell, 54 WHr, polymer, ExpressCharge™

Regulatory

Bài viết liên quan
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 3320
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 7320 Detachable

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 7320 Detachable

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 3320
Thông số chi tiết của Laptop Latitude 9520 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 9520 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 3320
Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 9420 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 9420 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Latitude 3320
Thông số chi tiết của Laptop Latitude 7320 Laptop or 2-in-1

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Latitude 7320 Laptop or 2-in-1

25/01/2022

Bài viết gần đây
Xem nhiều
Kapakbet Slot