Thông số chi tiết của Laptop Precision 5560

Các dòng sản phẩm Precision
Thông tin đáng quan tâm về Máy tính xách tay-laptop

BỘ XỬ LÝ

  • 11th Generation Intel® Core™ i5-11500H (12 MB Cache, 6 Core, 12 Threads, 3.00 GHz to 4.60 GHz, 45 W, vPro)
  • 11th Generation Intel® Core™ i7-11800H (24 MB Cache, 8 Core, 16 Threads, 2.40 GHz to 4.60 GHz, 45 W)
  • 11th Generation Intel® Core™ i7-11850H (24 MB Cache, 8 Core, 16 Threads, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 45 W, vPro)
  • 11th Generation Intel® Core™ i9-11950H (24 MB Cache, 8 Core, 16 Threads, 2.60 GHz to 5.00 GHz, 45 W, vPro)
  • Intel® Xeon® W-11955M (24 MB Cache, 8 Core, 16 Threads, 2.60 GHz to 5.00 GHz, 45 W, vPro)

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 10 Home, 64-bit (Dell Technologies recommends Windows 11 Pro for business.)
  • Windows 10 Pro, 64-bit
  • Windows 10 Pro for Workstations, 64-bit
  • Ubuntu 20.04 LTS, 64-bit
  • RedHat Enterprise Linux (RHEL v8.2)

Video Card

Discrete:

  • NVIDIA® T1200, 4 GB GDDR6
  • NVIDIA® RTX A2000, 4 GB GDDR6


Integrated:

  • Intel® UHD Graphics

MÀN HÌNH

  • 15.6-inch, FHD+ 1920 x 1200 Infinity Edge, 60 Hz, anti-glare, non-touch, 500 nits, sRGB 100% min, wide-viewing angle
  • 15.6-inch UHD+, 3840 x 2400 Infinity Edge, 60 Hz, anti-reflective, touch, 500 nits, 100% AdobeRGB Min, 99% DCI-P3 99% typ, wide-viewing angle

BỘ NHỚ

  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR4, 3200 MHz, dual-channel
  • 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz, ECC
  • 16 GB, 2 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz, ECC
  • 32 GB, 2 x 16 GB, DDR4, 3200 MHz, ECC
  • 64 GB, 2 x 32 GB, DDR4, 3200 MHz, ECC

Hard Drive

  • M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 35 SSD
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen3 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, Class 40 SSD
  • M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen3 x4, Opal Self-Encrypting Class 40 SSD
  • M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen3 x4, Opal Self-Encrypting Class 40 SSD

MÀU

  • Aluminum-Titan grey

Microsoft Office

  • Microsoft Office 30 Day Trial
  • Microsoft Office Home and Business 2019
  • Microsoft Office Professional 2019

Security Software

  • McAfee® Small Business Security 30 Day Free Trial
  • McAfee® Small Business Security 12-month subscription
  • McAfee® Small Business Security 36-month subscription

Support Services

  • 1 Year Hardware Service with Onsite/In-Home Service After Remote Diagnosis
  • 2 Years Hardware Service with Onsite/In-Home Service After Remote Diagnosis
  • 3 Years Hardware Service with Onsite/In-Home Service After Remote Diagnosis
  • 4 Years Hardware Service with Onsite/In-Home Service after Remote Diagnosis
  • 1 Year ProSupport with Next Business Day Onsite Service
  • 2 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service
  • 3 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service
  • 4 Years ProSupport with Next Business Day Onsite Service
  • 1 Year ProSupport Plus with Next Business Day Onsite Service
  • 2 Years ProSupport Plus with Next Business Day Onsite Service
  • 3 Years ProSupport Plus with Next Business Day Onsite Service
  • 4 Years ProSupport Plus with Next Business Day Onsite Service

Accidental Damage Protection

  • 3 Years Accidental Damage Service
  • 4 Years Accidental Damage Service
  • 5 Years Accidental Damage Service

BÀN PHÍM

  • Backlit keyboard with fingerprint reader, US/International, 79 keys
  • Backlit keyboard with fingerprint reader, UK, 80 keys
  • Backlit keyboard with fingerprint reader, Japan, 83 keys

Ports

  • 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port
  • 1 Universal audio port
  • 2 Thunderbolt 4.0 Type-C port (1x Power Delivery)

 

  • Note: All Precision 5560 workstations ship with a dongle that supports HDMI and USB-A.

Optical Drive

  • No optical drive

Slots

  • Full-sized SD card reader
  • Wedge shaped lock slot

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • Height: 7.7mm (0.30") front, 11.64mm (0.56") rear x Width: 344.40 mm (13.56") x Depth: 230.30 mm (9.07")
  • Starting weight: 1.84 kg (4.06 lbs.) x Maximum weight: 2.04 kg (4.50 lbs.)

Camera

  • 720p at 30 fps HD camera
  • Dual-array microphones

ÂM THANH VÀ LOA

  • Stereo woofer 2.5W x 2 and stereo tweeter 1.5W x 2 = 8W total peak

Wireless

  • Intel AX201, 2x2 MIMO, 2.40 GHz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.1

Primary Battery

  • 3-cell, 56 Wh "smart" lithium-ion, ExpressCharge™, integrated
  • 6-cell,86 Wh "smart" lithium-ion, ExpressCharge™, integrated

Regulatory

ENERGY STAR

Product Safety, EMC and Environmental Datasheets

Dell Regulatory Compliance Home Page

Dell and the Environment

Bài viết liên quan
Thông số chi tiết của Laptop Precision 5560
Thông số chi tiết của Laptop Precision 7760

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Precision 7760

22/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Precision 5560
Thông số chi tiết của Laptop Dell Precision 7560

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Precision 7560

22/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Precision 5560
Thông số chi tiết của Laptop Precision 7750

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Precision 7750

22/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Precision 5560
Thông số chi tiết của Laptop Dell Precision 7550

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Precision 7550

22/02/2022

Bài viết gần đây
Xem nhiều
Kapakbet Slot