Thông số chi tiết của Laptop Dell Inspiron 15

Các dòng sản phẩm Inspiron
Thông tin đáng quan tâm về Máy tính xách tay-laptop

BỘ XỬ LÝ

  • 11th Generation Intel® Core™ i7-11370H Processor (12 MB Cache, up to 4.8 GHz)
  • 11th Generation Intel® Core™ i5-11300H Processor (8 MB Cache, up to 4.4 GHz)

HỆ ĐIỀU HÀNH

  • Windows 10 Home, 64-bit
  • Windows 10 Pro, 64-bit
  • Ubuntu® Linux® 20.04 LTS, 64-bit

Video Card

  • Discrete:NVIDIA® GeForce® MX450, 2 GB GDDR5 Integrated:Intel® Iris Xe Graphics

MÀN HÌNH

  • 15.6-inch FHD (1920 x 1080) Anti-Glare LED Backlight Non-Touch Narrow Border WVA Display

BỘ NHỚ

  • 8GB, 2x4GB, DDR4, 3200MHz
  • 8GB, 1x8GB, DDR4, 3200MHz

Hard Drive

  • 256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive
  • 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive

MÀU

  • Platinum Silver
  • Mist Blue

Microsoft Office

  • Microsoft® Office Software Not Included
  • Microsoft® Office 30 Day Trial
  • Microsoft® Office Home and Student 2019
  • Microsoft® Office Home and Business 2019
  • Microsoft® Office Professional 2019
  • Microsoft® Office 365 Personal
  • Microsoft® Office 365 Family

Security Software

  • McAfee® eCard 15 Month Subscription
  • McAfee® Multi Device Security 15 month subscription
  • McAfee® Multi Device Security 36 month subscription

Support Services

  • Please visit retailer for more information.
  • Accidental Damage Protection
  • Please visit retailer for more information.

BÀN PHÍM

  • Titan Grey English International Backlit Keyboard
  • Carbon English International Backlit Keyboard

Ports

  • 2 USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
  • 1 USB 3.2 Gen 2x2 Type C™ port with DisplayPort™ and Power Delivery (only for computers with i5 processor) / Thunderbolt 4.0 with DisplayPort™ and Power Delivery (Available on i7 processors)
  • 1 Headset Jacki
  • 1 HDMI 1.4 port
  • 1 power-adapter port

Optical Drive

  • No optical drive

Slots

  • 1 SD-card slot

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG

  • Height (front): 14.6 mm (0.57")
  • Height (rear): 17.99 mm (0.71")
  • Width: 356.06 mm (14.02")
  • Depth: 228.9 mm (9.01")
  • Starting Weight: 1.633 kg (3.6 lb)i

Camera

  • HD 1280 x 720 at 30 fps camera
  • Dual-array microphones

ÂM THANH VÀ LOA

  • Stereo speakers, 2 W x 2 W = 4 W total

Chassis

  • Exterior Chassis Materials
  • Aluminium exterior shell

Wireless

  • Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.1

Primary Battery

  • 4-cell, 54 Wh polymer

Regulatory

Bài viết liên quan
Thông số chi tiết của Laptop Dell Inspiron 15
Thông số chi tiết của Laptop Dell New Inspiron 14

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell New Inspiron 14

14/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Inspiron 15
Thông số chi tiết của Laptop Dell New Inspiron 16

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, thông số kĩ thuật, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell New Inspiron 16

14/02/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Inspiron 15
Máy tính xách tay Dell Inspiron 15

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, cấu hình, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Inspiron 15.

25/01/2022

Thông số chi tiết của Laptop Dell Inspiron 15
Máy tính xách tay Dell Inspiron 14

Tìm hiểu các thông tin về giá cả, cấu hình, tính năng nổi bật và các chính sách bảo hành của Laptop Dell Inspiron 14.

25/01/2022

Bài viết gần đây
Xem nhiều
Kapakbet Slot